|
000
| 00788nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 7005 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11854 |
---|
008 | 120620s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032053|blongtd|y20120620091900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a398.509597|bT871c|221 |
---|
245 | 00|aTrường ca các dân tộc Bana, Êđê, Hrê /|cKa Sô Liễng, Nguyễn Văn Giai (sưu tầm, giới thiệu) |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa Dân tộc,|c2012 |
---|
300 | |a663 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 4|aTrường ca |
---|
653 | 4|aVăn nghệ dân gian|xDân tộc thiểu số|zViệt Nam |
---|
700 | 1|aKa, Sô Liễng,|eSưu tầm, giới thiệu |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Giai |
---|
710 | 1|aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V028900 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028900
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.509597 T871c
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|