|
000
| 00705nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 6993 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11842 |
---|
008 | 120618s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032048|blongtd|y20120618160600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a393.597|bM6871m|221 |
---|
245 | 10|aMo Mường.|nTập 2 /|cBùi Văn Nợi |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa Dân tộc,|c2011 |
---|
300 | |a935 tr. ;|c21 cm |
---|
653 | 4|aPhong tục đời sống|xMo Mường |
---|
653 | 4|aPhong tục tang ma |
---|
653 | 4|aVăn hóa dân tộc ít người|zViệt Nam |
---|
700 | 1|aBùi, Văn Nợi,|eSưu tầm, biên dịch, giới thiệu |
---|
710 | 1|aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V028911 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028911
|
Q12_Kho Mượn_01
|
393.597 M6871m
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào