DDC
| 398.809597 |
Tác giả CN
| Hoàng, Kim Ngọc |
Nhan đề
| So sánh và ẩn dụ trong ca dao trữ tình của người Việt : Dưới góc nhìn Ngôn ngữ - Văn hóa học / Hoàng Kim Ngọc |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao Động,2011 |
Mô tả vật lý
| 374 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Công trình khảo cứu cơ chế cấu trúc - ngữ nghĩa của so sánh, ẩn dụ. Cái mới, độc đáo có trong chuyên khảo này là lược đồ đặc điểm hình thái cấu trúc của ẩn dụ trong ca dao trữ tình. Ngoài ra, nhiều tín hiệu thẩm mĩ, cảm xúc thẩm mĩ được phân tích, lý giải và được khái quát thành những "Trầm tích văn hóa ngôn ngữ" |
Từ khóa tự do
| Ca dao trữ tình-Góc nhìn ngôn ngữ-Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian-việt Nam-Ca dao |
Tác giả(bs) TT
| Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01306001_Sach(1): V028889 |
|
000
| 01040nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 6982 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11830 |
---|
008 | 120616s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032043|blongtd|y20120616102600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a398.809597|bH6788Ng|221 |
---|
100 | 1|aHoàng, Kim Ngọc |
---|
245 | 10|aSo sánh và ẩn dụ trong ca dao trữ tình của người Việt :|bDưới góc nhìn Ngôn ngữ - Văn hóa học /|cHoàng Kim Ngọc |
---|
260 | |aH. :|bLao Động,|c2011 |
---|
300 | |a374 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aCông trình khảo cứu cơ chế cấu trúc - ngữ nghĩa của so sánh, ẩn dụ. Cái mới, độc đáo có trong chuyên khảo này là lược đồ đặc điểm hình thái cấu trúc của ẩn dụ trong ca dao trữ tình. Ngoài ra, nhiều tín hiệu thẩm mĩ, cảm xúc thẩm mĩ được phân tích, lý giải và được khái quát thành những "Trầm tích văn hóa ngôn ngữ" |
---|
653 | 4|aCa dao trữ tình|xGóc nhìn ngôn ngữ|xVăn hóa |
---|
653 | 4|aVăn học dân gian|zviệt Nam|xCa dao |
---|
710 | 1|aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V028889 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028889
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.809597 H6788Ng
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|