DDC
| 790.092 |
Nhan đề
| Sự nghiệp & chuyện tình những ngôi sao thể thao / Lê Huỳnh Lê, Đỗ Hùng (biên soạn) |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh,2004 |
Mô tả vật lý
| 195 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Thể thao |
Từ khóa tự do
| Tiểu sử nhân vật |
Tác giả(bs) TT
| Đỗ Hùng, |
Tác giả(bs) TT
| Lê, Huỳnh Lê, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTKHAO_GTRI(7): V002524, V011312, V011315-8, V011320 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TKHAO_GTRI(3): V011311, V011314, V011319 |
|
000
| 00667nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 698 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 756 |
---|
008 | 070129s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023930|blongtd|y20070129143000|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a790.092|bS6299|221 |
---|
245 | 00|aSự nghiệp & chuyện tình những ngôi sao thể thao /|cLê Huỳnh Lê, Đỗ Hùng (biên soạn) |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bVăn nghệ TP. Hồ Chí Minh,|c2004 |
---|
300 | |a195 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aThể thao |
---|
653 | 4|aTiểu sử nhân vật |
---|
710 | 0|aĐỗ Hùng,|eBiên soạn |
---|
710 | 1|aLê, Huỳnh Lê,|eBiên soạn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTKHAO_GTRI|j(7): V002524, V011312, V011315-8, V011320 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTKHAO_GTRI|j(3): V011311, V011314, V011319 |
---|
890 | |a10|b34|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V002524
|
Q12_Kho Lưu
|
790.092 S6299
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V011312
|
Q12_Kho Lưu
|
790.092 S6299
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V011314
|
Q12_Kho Mượn_01
|
790.092 S6299
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V011315
|
Q12_Kho Lưu
|
790.092 S6299
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V011316
|
Q12_Kho Lưu
|
790.092 S6299
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V011317
|
Q12_Kho Lưu
|
790.092 S6299
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V011318
|
Q12_Kho Lưu
|
790.092 S6299
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V011319
|
Q12_Kho Mượn_01
|
790.092 S6299
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V011320
|
Q12_Kho Lưu
|
790.092 S6299
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V011311
|
Q12_Kho Mượn_01
|
790.092 S6299
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|