|
000
| 01059nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 6979 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11827 |
---|
008 | 120616s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032041|blongtd|y20120616084400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a398.595 92|bT449c|221 |
---|
245 | 00|aThơ ca dân gian người Dao Tuyển :|bSong ngữ Việt - Dao /|cTrần Hữu Sơn, ...[và những người khác] |
---|
260 | |aH. :|bThời Đại,|c2011 |
---|
300 | |a1252 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aNghiên cứu, phân loại và giới thiệu các loại hình dân ca, các sinh hoạt diễn xướng liên quan đến dân ca người Dao Tuyển. Các bài dân ca được giới thiệu bằng tiếng Việt (Kinh) và tiếng Dao |
---|
653 | 4|aVăn học dân gian|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aThơ ca dân gian|xNgười Dao Tuyển |
---|
653 | 4|aVăn hóa dân gian|xDân tộc thiểu số |
---|
700 | 1|aHoàng, Sĩ Lực |
---|
700 | 1|aHoàng, Thị Thu Hường |
---|
700 | 1|aTrần, Hữu Sơn,|ech.b |
---|
700 | 1|aTriệu, Văn Quẩy |
---|
710 | 1|aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V028886 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028886
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.595 92 T449c
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|