DDC
| 005.740 68 |
Tác giả CN
| Ngọc Tuấn |
Nhan đề
| Quản lý cơ sở dữ liệu với Access 2003 / Ngọc Tuấn |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2003 |
Mô tả vật lý
| 170 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn tận dụng tối đa những tính năng ưu việt của Access 2003 vào việc lập trình và quản lý cơ sở dữ liệu gồm các vấn đề cơ bản về những thao tác làm việc với một cơ sở dữ liệu : mở, sao chép, di chuyển, đổi tên file, table, form,... |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Microsoft Access |
Từ khóa tự do
| Cơ sở dữ liệu-Quản trị |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcTIN HOC(2): V002934-5 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTIN HOC(1): V002940 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIN HOC(1): V002937 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTIN HOC(7): V002936, V002938-9, V002941-4 |
|
000
| 00901nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 690 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 748 |
---|
008 | 070129s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023927|blongtd|y20070129135300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.740 68|bN5762T|221 |
---|
100 | 0|aNgọc Tuấn |
---|
245 | 10|aQuản lý cơ sở dữ liệu với Access 2003 /|cNgọc Tuấn |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2003 |
---|
300 | |a170 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aHướng dẫn tận dụng tối đa những tính năng ưu việt của Access 2003 vào việc lập trình và quản lý cơ sở dữ liệu gồm các vấn đề cơ bản về những thao tác làm việc với một cơ sở dữ liệu : mở, sao chép, di chuyển, đổi tên file, table, form,... |
---|
653 | 4|aTin học |
---|
653 | 4|aMicrosoft Access |
---|
653 | 4|aCơ sở dữ liệu|xQuản trị |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cTIN HOC|j(2): V002934-5 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTIN HOC|j(1): V002940 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIN HOC|j(1): V002937 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIN HOC|j(7): V002936, V002938-9, V002941-4 |
---|
890 | |a11|b17|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V002934
|
Q12_Kho Lưu
|
005.740 68 N5762T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V002935
|
Q12_Kho Lưu
|
005.740 68 N5762T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V002936
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 N5762T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V002937
|
Q7_Kho Mượn
|
005.740 68 N5762T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V002938
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 N5762T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V002939
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 N5762T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V002940
|
Q12_Kho Lưu
|
005.740 68 N5762T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V002941
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 N5762T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V002942
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 N5762T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V002943
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 N5762T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|