DDC
| 005.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Khoa |
Nhan đề
| Hướng dẫn sử dụng các phần mềm kết nối điện thoại di động với máy tính / Nguyễn Văn Khoa, Nguyễn Minh Hải |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông Vận tải,2006 |
Mô tả vật lý
| 194 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| 1. Giới thiệu các thiết bị kết nối điện thoại di động với máy tính : Cáp Com, USB, cổng hồng ngoại..; 2. Cài đặt và sử dụng các phần mềm kết nối : Phần mềm Easy gprs 2.1.8, samsung PC Studio 3, phim và file magager 2.0 ; 3. Các thủ thuật trên điện thoại di động, mã số bí mật, cách mua bán ; 4. Yêu cầu kết nối của Model điện thoại di động phổ biến : Model samsung, motorrola, nokia.. |
Từ khóa tự do
| Phần mềm máy tính |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Máy tính-Phần mềm |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Hải |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcTIN HOC(1): V003039 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTIN HOC(1): V003033 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(1): V003040 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTIN HOC(7): V003032, V003034-8, V003041 |
|
000
| 01177nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 688 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 746 |
---|
008 | 070129s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023926|blongtd|y20070129111800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.5|bN5764KH|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Khoa |
---|
245 | 10|aHướng dẫn sử dụng các phần mềm kết nối điện thoại di động với máy tính /|cNguyễn Văn Khoa, Nguyễn Minh Hải |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông Vận tải,|c2006 |
---|
300 | |a194 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |a1. Giới thiệu các thiết bị kết nối điện thoại di động với máy tính : Cáp Com, USB, cổng hồng ngoại..; 2. Cài đặt và sử dụng các phần mềm kết nối : Phần mềm Easy gprs 2.1.8, samsung PC Studio 3, phim và file magager 2.0 ; 3. Các thủ thuật trên điện thoại di động, mã số bí mật, cách mua bán ; 4. Yêu cầu kết nối của Model điện thoại di động phổ biến : Model samsung, motorrola, nokia.. |
---|
653 | 4|aPhần mềm máy tính |
---|
653 | 4|aTin học |
---|
653 | 4|aMáy tính|xPhần mềm |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
700 | 1|aNguyễn, Minh Hải |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cTIN HOC|j(1): V003039 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTIN HOC|j(1): V003033 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(1): V003040 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIN HOC|j(7): V003032, V003034-8, V003041 |
---|
890 | |a10|b33|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V003032
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.5 N5764KH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V003033
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.5 N5764KH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V003034
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.5 N5764KH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V003035
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.5 N5764KH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V003037
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.5 N5764KH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V003038
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.5 N5764KH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V003039
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.5 N5764KH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V003040
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.5 N5764KH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V003041
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.5 N5764KH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V003036
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.5 N5764KH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|