DDC
| 005.5 |
Tác giả CN
| Hồ, Tấn Mẫn |
Nhan đề
| Làm việc với workbook, worksheet và dữ liệu trong Excel 2003 / Hồ Tấn Mẫn |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2003 |
Mô tả vật lý
| 204 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Xác lập các tính năng truy cập và các phím tắt trong Excel 2003 ; Làm việc với Workbook và Worksheet, định dạng Worksheet, lưu và xác lập khung xem và các xác lập in ; Làm việc với dữ liệu, nhập , chọn, hiệu chỉnh, sao chép, di chuyển...In ấn, lệnh Printpreview, xác lập lề... |
Từ khóa tự do
| Tin học văn phòng |
Từ khóa tự do
| Microsoft excel |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTIN HOC(10): V003022, V003024-5, V003027-9, V012836-7, V012839-40 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): V003023, V003026, V003030-1, V012838 |
|
000
| 00923nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 687 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 744 |
---|
008 | 070129s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023926|blongtd|y20070129111400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.5|bH6781M |
---|
100 | 1|aHồ, Tấn Mẫn |
---|
245 | 10|aLàm việc với workbook, worksheet và dữ liệu trong Excel 2003 /|cHồ Tấn Mẫn |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2003 |
---|
300 | |a204 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aXác lập các tính năng truy cập và các phím tắt trong Excel 2003 ; Làm việc với Workbook và Worksheet, định dạng Worksheet, lưu và xác lập khung xem và các xác lập in ; Làm việc với dữ liệu, nhập , chọn, hiệu chỉnh, sao chép, di chuyển...In ấn, lệnh Printpreview, xác lập lề... |
---|
653 | 4|aTin học văn phòng |
---|
653 | 4|aMicrosoft excel |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTIN HOC|j(10): V003022, V003024-5, V003027-9, V012836-7, V012839-40 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): V003023, V003026, V003030-1, V012838 |
---|
890 | |a15|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V003022
|
Q12_Kho Lưu
|
005.5 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V003023
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.5 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V003024
|
Q12_Kho Lưu
|
005.5 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V003025
|
Kho Sách mất
|
005.5 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V003026
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.5 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V003027
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.5 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V003028
|
Q12_Kho Lưu
|
005.5 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V003029
|
Q12_Kho Lưu
|
005.5 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V003030
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.5 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V003031
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.5 H6781M
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|