|
000
| 00644nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 6841 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11685 |
---|
008 | 120605s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0071114858 |
---|
039 | |a20180825031941|blongtd|y20120605140900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.5|bB8759|221 |
---|
100 | 1|aBroukal, Milada |
---|
245 | 10|aGrammar form and function 2B /|cMilada Broukal |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2004 |
---|
300 | |axi, 221 p. ;|c28 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xNgữ pháp |
---|
653 | 4|aEnglish language|xGrammar |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N002908 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002908
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 B8759
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào