|
000
| 00732nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 6839 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11683 |
---|
008 | 120605s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072863161 |
---|
039 | |a20180825031940|blongtd|y20120605105800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a515.35|bS5922|222 |
---|
100 | 1|aSimmons, George Finlay |
---|
245 | 10|aDifferential equations :|btheory, technique, and practice /|cGeorge F. Simmons, Steven G. Krantz |
---|
260 | |aNew York, NY :|bMcGraw-Hill Higher Education,|c2007 |
---|
300 | |avi, 135 p. ;|c28 cm. |
---|
653 | 4|aDifferential equations|vTextbooks |
---|
653 | 4|aPhương trình vi phân|vSách giáo khoa |
---|
700 | 1|aKrantz, Steven G. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cKH CO BAN|j(1): N002930 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002930
|
Q12_Kho Mượn_02
|
515.35 S5922
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|