|
000
| 00877nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 6836 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11680 |
---|
008 | 120605s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072820632 |
---|
039 | |a20180825031939|blongtd|y20120605101400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.3|bF413|221 |
---|
100 | 1|aFesler, Susan Hancock |
---|
245 | 10|aTaking off beginning English /|cSusan Hancock Fesler, Christy M. Newman |
---|
250 | |a1st ed |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2003 |
---|
300 | |axix, 174 p. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xSách giáo khoa cho người nói tiếng nước ngoài |
---|
653 | 4|aListening|xProblems, exercises, etc |
---|
653 | 4|aNghe|xBài tập |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aNewman, Christy M. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(1): N002840 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N002841 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002840
|
Q7_Kho Mượn
|
428.3 F413
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N002841
|
Q7_Kho Mượn
|
428.3 F413
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|