|
000
| 00724nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 6830 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11674 |
---|
008 | 120605s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072853182 |
---|
039 | |a20180825031936|blongtd|y20120605092200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.1|bP9357|222 |
---|
100 | 1|a Pressman, Roger S. |
---|
245 | 10|aSoftware engineering :|ba practitioner’s approach /|cRoger S. Pressman |
---|
250 | |a6th ed |
---|
260 | |aBoston, Mass. :|bMcGraw-Hill,|c2005 |
---|
300 | |axxxii, 880 p. :|bill. ;|c24 cm |
---|
653 | 4|aCông nghệ phần mềm |
---|
653 | 4|aSoftware engineering |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTIN HOC|j(1): N002921 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002921
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.1 P9357
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào