|
000
| 00727nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 6809 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11653 |
---|
008 | 120604s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0073379727 |
---|
039 | |a20180825031927|blongtd|y20120604140900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a909.82|bA4251|221 |
---|
100 | 1|aAllen, John L. |
---|
245 | 10|aStudent atlas of world politics /|cJohn L. Allen |
---|
250 | |a8th ed |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill Higher Education,|c2008 |
---|
300 | |axv, 236 p. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aQuan hệ quốc tế |
---|
653 | 4|aChính trị thế giới|y1991 |
---|
653 | 4|aInternational relations|xAtlases |
---|
653 | 4|aWorld politics|y1991|xAtlases |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(1): N002888 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002888
|
Q12_Kho Mượn_02
|
909.82 A4251
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào