|
000
| 00895nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 6797 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11640 |
---|
005 | 202001040842 |
---|
008 | 120602s2008 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0073273082 |
---|
039 | |a20200104084234|bquyennt|c20180825031921|dlongtd|y20120602110600|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | |a338.5|bM1295|222 |
---|
100 | 1|aMcConnell, Campbell R. |
---|
245 | 10|aMacroeconomics :|bPrinciples, problems, and policies /|cCampbell R. McConnell, Stanley L. Brue |
---|
250 | |a17th ed. |
---|
260 | |aBoston... :|bMcGraw-Hill/Irwin,|c2008 |
---|
300 | |axxvii, 380 p. :|bill ;|c28 cm |
---|
504 | |aBibliogr.: p. . - Ind.: p. |
---|
653 | 4|aKinh tế |
---|
653 | 4|aKinh tế vĩ mô |
---|
653 | 4|aMacroeconomics |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
700 | 1|aBrue, Stanley L. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cKINH TE|j(1): N002834 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002834
|
Q12_Kho Mượn_02
|
338.5 M1295
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|