DDC
| 381 |
Tác giả CN
| Hà, Thị Ngọc Oanh |
Nhan đề
| Hướng dẫn thực hành thư tín dụng dự phòng : / Hà Thị Ngọc Oanh |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2005 |
Mô tả vật lý
| 97 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về bảo lãnh ngân hàng, cung cấp các kiến thức về thư tín dụng dự phòng (STANBYL / C ). |
Từ khóa tự do
| Thương mại quốc tế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế-Thương mại |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKINH TE(1): V013299 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTIN HOC(1): V013298 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcKINH TE(2): V013294-5 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKINH TE(3): V000059, V013291, V013296 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKINH TE(13): V000053-8, V000060-2, V013290, V013292-3, V013297 |
|
000
| 00781nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 679 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 736 |
---|
008 | 070129s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023924|blongtd|y20070129101800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a381|bH1114-O|221 |
---|
100 | 1|aHà, Thị Ngọc Oanh |
---|
245 | 10|aHướng dẫn thực hành thư tín dụng dự phòng : / |cHà Thị Ngọc Oanh |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2005 |
---|
300 | |a97 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về bảo lãnh ngân hàng, cung cấp các kiến thức về thư tín dụng dự phòng (STANBYL / C ). |
---|
653 | 4|aThương mại quốc tế |
---|
653 | 4|aKinh tế|xThương mại |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính Ngân hàng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKINH TE|j(1): V013299 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTIN HOC|j(1): V013298 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cKINH TE|j(2): V013294-5 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKINH TE|j(3): V000059, V013291, V013296 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(13): V000053-8, V000060-2, V013290, V013292-3, V013297 |
---|
890 | |a20|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V000053
|
Q12_Kho Mượn_01
|
381 H1114-O
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V000054
|
Q12_Kho Mượn_01
|
381 H1114-O
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V000055
|
Q12_Kho Mượn_01
|
381 H1114-O
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V000056
|
Q12_Kho Mượn_01
|
381 H1114-O
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V000057
|
Q12_Kho Mượn_01
|
381 H1114-O
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V000058
|
Q12_Kho Mượn_01
|
381 H1114-O
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V000059
|
Q7_Kho Mượn
|
381 H1114-O
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V000060
|
Q12_Kho Mượn_01
|
381 H1114-O
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V000061
|
Q12_Kho Mượn_01
|
381 H1114-O
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V000062
|
Q12_Kho Mượn_01
|
381 H1114-O
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|