|
000
| 00752nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 6784 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11627 |
---|
008 | 120601s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0073519774 |
---|
039 | |a20180825031915|blongtd|y20120601170000|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | |a616.10076|bS5247|222 |
---|
100 | 1|aShade, Bruce R. |
---|
245 | 10|aPracticing ECGs /|cBruce R. Shade, Otfried N. Niedermaier, Thomas E. Collins |
---|
260 | |aBoston... :|bMcGraw-Hill,|c2008 |
---|
300 | |av, 490 p. :|bfig., tab. ;|c28 cm |
---|
504 | |aInd.: p. 490 |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aĐiện tâm đồ|xBài tập |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
700 | 1|aCollins, Thomas E. |
---|
700 | 1|aNiedermaier, Otfried N. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cYHOC_SKHOE|j(2): N002803, N003310 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003310
|
Q12_Kho Mượn_02
|
616.10076 S5247
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N002803
|
Q12_Kho Mượn_02
|
616.10076 S5247
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|