ISBN
| 0393929620 |
DDC
| 150 |
Nhan đề
| Psychological science / Michael S. Gazzaniga, Todd F. Heatherton... |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| New York :W.W. Norton & Company,2007 |
Mô tả vật lý
| xlvii, 707 p. :ill. ;28 cm |
Tóm tắt
| Khái niệm chung về khoa học tâm lý. Đưa ra một số phương pháp nghiên cứu về: nền tảng của gen và sinh học; não bộ và trạng thái ý thức; trí nhớ, tâm tạng, sức khoẻ, rối loạn tinh thần, cơ thể người, sự phát triển của loài người,... cùng một số tìm hiểu về tâm lý học xã hội |
Từ khóa tự do
| Tâm lí |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học |
Tác giả(bs) CN
| Gazzaniga, Michael S. |
Tác giả(bs) CN
| Heatherton, Todd F. |
Tác giả(bs) CN
| Heine, Steven J. |
Tác giả(bs) CN
| McIntyre, Daniel C. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02TKHAO_GTRI(1): N002806 |
|
000
| 01094nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 6777 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11620 |
---|
008 | 120601s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0393929620 |
---|
039 | |a20180825031912|blongtd|y20120601153400|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | |a150|bP9745S|222 |
---|
245 | 00|aPsychological science /|cMichael S. Gazzaniga, Todd F. Heatherton... |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bW.W. Norton & Company,|c2007 |
---|
300 | |axlvii, 707 p. :|bill. ;|c28 cm |
---|
504 | |aBibliogr. at the end of the book. - Ind. |
---|
520 | |aKhái niệm chung về khoa học tâm lý. Đưa ra một số phương pháp nghiên cứu về: nền tảng của gen và sinh học; não bộ và trạng thái ý thức; trí nhớ, tâm tạng, sức khoẻ, rối loạn tinh thần, cơ thể người, sự phát triển của loài người,... cùng một số tìm hiểu về tâm lý học xã hội |
---|
653 | 4|aTâm lí |
---|
653 | 5|aTâm lí học |
---|
700 | 1|aGazzaniga, Michael S. |
---|
700 | 1|aHeatherton, Todd F. |
---|
700 | 1|aHeine, Steven J. |
---|
700 | 1|aMcIntyre, Daniel C. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTKHAO_GTRI|j(1): N002806 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002806
|
Q12_Kho Mượn_02
|
150 P9745S
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|