|
000
| 00838nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 6772 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11615 |
---|
005 | 202001040839 |
---|
008 | 120531s2008 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0073273201 |
---|
039 | |a20200104084004|bquyennt|c20180825031909|dlongtd|y20120531182900|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxu|bn-us |
---|
082 | 1|a330.01|bW229|222 |
---|
100 | 1|aWalstad, William B. |
---|
245 | 10|aStudy guide for use with McConnell and Brue microeconomics /|cWilliam B. Walstad |
---|
250 | |a17th ed. |
---|
260 | |aBoston... :|bMcGraw-Hill,|c2008 |
---|
300 | |ax, 476 p. :|bill ;|c28 cm |
---|
500 | |aThe cover title: Study guide for use with Economics |
---|
653 | 4|aKinh tế vĩ mô |
---|
653 | 4|aMacroeconomics |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(1): N002833 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002833
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.01 W229
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào