|
000
| 00810nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 6769 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11612 |
---|
008 | 120531s2007 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0073029920 |
---|
039 | |a20180825031908|blongtd|y20120531175700|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | |a657|bP9451|222 |
---|
100 | 1|aPrice, John Ellis |
---|
245 | 10|aCollege accounting /|cJohn Ellis Price, Horace R. Brock, M. David Haddock |
---|
250 | |a11th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill/Irwin,|c2007 |
---|
300 | |axlviii, 1119, [31] p. :|bill. ;|c29 cm |
---|
504 | |aApp.: p. A1-B5. - Ind.: p. I1-I20 |
---|
653 | 4|aKế toán|xGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1|aBrock, Horace R. |
---|
700 | 1|aHaddock, M. David |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cKE TOAN|j(1): N002801 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002801
|
Q12_Kho Mượn_02
|
657 P9451
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|