ISBN
| 0072823399 |
DDC
| 363.7 |
Tác giả CN
| Cunningham, William P. |
Nhan đề
| Principles of environmental science : Inquiry and applications / William P. Cunningham, Mary Ann Cunningham |
Lần xuất bản
| 3rd ed. |
Thông tin xuất bản
| Boston, ... :McGraw-Hill/Higher Education, : 2006 |
Mô tả vật lý
| xviii, 428 p. :ill. ;28cm |
Tóm tắt
| Tìm hiểu về môi trường quanh chúng ta; những nguyên tắc về sinh thái; dân số, cộng đồng và các loài; quần xã sinh vật và đa dạng sinh học; thực phẩm và nông nghiệp, sức khoẻ môi trường và bảo vệ môi trường; không khí, nước, năng lượng, và địa lý học môi trường |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Khoa học môi trường |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Cunningham, Mary Ann |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02MOI TRUONG(1): N002797 |
|
000
| 01178nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 6764 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 11607 |
---|
005 | 202006121043 |
---|
008 | 120531s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072823399 |
---|
039 | |a20200612104341|bnghiepvu|c20200304102731|dquyennt|y20120531165700|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | |a363.7|bC9731|222 |
---|
100 | 1|aCunningham, William P. |
---|
245 | 10|aPrinciples of environmental science :|bInquiry and applications /|cWilliam P. Cunningham, Mary Ann Cunningham |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aBoston, ... :|bMcGraw-Hill/Higher Education, : |b2006 |
---|
300 | |axviii, 428 p. :|bill. ;|c28cm |
---|
504 | |aBibliogr. at the end of chapter. - Ind |
---|
520 | |aTìm hiểu về môi trường quanh chúng ta; những nguyên tắc về sinh thái; dân số, cộng đồng và các loài; quần xã sinh vật và đa dạng sinh học; thực phẩm và nông nghiệp, sức khoẻ môi trường và bảo vệ môi trường; không khí, nước, năng lượng, và địa lý học môi trường |
---|
653 | 4|aMôi trường |
---|
653 | 4|aKhoa học môi trường |
---|
653 | 4|aỨng dụng |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và môi trường |
---|
700 | 1|aCunningham, Mary Ann |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cMOI TRUONG|j(1): N002797 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002797
|
Q12_Kho Mượn_02
|
363.7 C9731
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|