DDC
| 381.068 |
Tác giả CN
| Dương, Hữu Hạnh |
Nhan đề
| Quản trị tài sản thương hiệu = Brand equity management : Cuộc chiến giành vị trí trong tâm trí khách hàng / Dương Hữu Hạnh |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2005 |
Mô tả vật lý
| 419 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về thương hiệu, chiến lược thương hiệu, khách hàng và sự trung thành với thương hiệu, tạo điểm khác biệt và định vị thương hiệu,... |
Từ khóa tự do
| Quản trị |
Từ khóa tự do
| Thương hiệu-Quản trị |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuQTRI_VPHONG(3): V000089, V013908, V013911 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01QTRI_VPHONG(9): V000088, V013909-10, V013912-3, VM000305-8 |
|
000
| 00881nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 675 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 732 |
---|
005 | 202204201357 |
---|
008 | 070129s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420135736|bbacntp|c20200102140553|dquyennt|y20070129095700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a381.068|bD626H|221 |
---|
100 | 1|aDương, Hữu Hạnh |
---|
245 | 10|aQuản trị tài sản thương hiệu =|bBrand equity management : Cuộc chiến giành vị trí trong tâm trí khách hàng /|cDương Hữu Hạnh |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2005 |
---|
300 | |a419 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về thương hiệu, chiến lược thương hiệu, khách hàng và sự trung thành với thương hiệu, tạo điểm khác biệt và định vị thương hiệu,... |
---|
653 | 4|aQuản trị |
---|
653 | 4|aThương hiệu|xQuản trị |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aMarketing |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cQTRI_VPHONG|j(3): V000089, V013908, V013911 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(9): V000088, V013909-10, V013912-3, VM000305-8 |
---|
890 | |a12|b55|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V000088
|
Q12_Kho Mượn_01
|
381.068 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V000089
|
Q12_Kho Mượn_01
|
381.068 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V013908
|
Q12_Kho Lưu
|
381.068 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013909
|
Q12_Kho Mượn_01
|
381.068 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013910
|
Q12_Kho Mượn_01
|
381.068 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Hạn trả:24-12-2024
|
|
|
6
|
V013911
|
Q12_Kho Lưu
|
381.068 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V013912
|
Q12_Kho Mượn_01
|
381.068 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM000305
|
Q12_Kho Mượn_01
|
381.068 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM000306
|
Q12_Kho Mượn_01
|
381.068 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM000307
|
Q12_Kho Mượn_01
|
381.068 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|