|
000
| 00912nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 6732 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11575 |
---|
005 | 202003041026 |
---|
008 | 120530s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1597265063 |
---|
039 | |a20200304102623|bquyennt|c20180825031847|dlongtd|y20120530110500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a333.8232|bT158|222 |
---|
100 | 1|aTamminen, Terry |
---|
245 | 10|aLives per gallon :|bthe true cost of our oil addiction /|cTerry Tamminen |
---|
260 | |a Washington, D.C. :|bIsland Press/Shearwater Books,|c2006 |
---|
300 | |aix, 262 p. ;|c24 cm |
---|
653 | 4|a Chính sách năng lượng|zHoa Kỳ |
---|
653 | 4|a Petroleum industry and trade |
---|
653 | 4|aEnergy consumption|xEnvironmental aspects |
---|
653 | 4|aEnergy policy|zUnited States |
---|
653 | 4|aNgành công nghiệp dầu khí và thương mại |
---|
653 | 4|aTiêu thụ năng lượng|xKhía cạnh môi trường |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cKINH TE|j(2): N002808, N002906 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002808
|
Q12_Kho Mượn_02
|
333.8232 T158
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N002906
|
Q12_Kho Mượn_02
|
333.8232 T158
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|