DDC
| 382 |
Tác giả CN
| Đoàn, Thị Hồng Vân |
Nhan đề
| Đàm phán trong kinh doanh quốc tế / Đoàn Thị Hồng Vân |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2006 |
Mô tả vật lý
| 510 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp kiến thức về đàm phán và nghệ thuật đàm phán trong kinh doanh quốc tế, bao gồm các vấn đề sau : Những vấn đề lý luận cơ bản về đàm phán trong kinh doanh quốc tế, kỹ thuật đàm phán kinh doanh quốc tế, đàm phán kinh doanh quốc tế giữa các nề văn hóa khác nhau. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế-Quốc tế |
Từ khóa tự do
| Thương mại quốc tế-Đàm phán |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(1): VM000225 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKINH TE(1): V013741 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKINH TE(11): V000102-3, V003326, V013737-40, V013742, VM000222-4 |
|
000
| 00951nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 673 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 730 |
---|
005 | 202001021405 |
---|
008 | 070129s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102140535|bquyennt|c20190524132109|dsvthuctap5|y20070129094900|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a382|bĐ6316V|221 |
---|
100 | 1|aĐoàn, Thị Hồng Vân |
---|
245 | 10|aĐàm phán trong kinh doanh quốc tế /|cĐoàn Thị Hồng Vân |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2006 |
---|
300 | |a510 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aCung cấp kiến thức về đàm phán và nghệ thuật đàm phán trong kinh doanh quốc tế, bao gồm các vấn đề sau : Những vấn đề lý luận cơ bản về đàm phán trong kinh doanh quốc tế, kỹ thuật đàm phán kinh doanh quốc tế, đàm phán kinh doanh quốc tế giữa các nề văn hóa khác nhau. |
---|
653 | 4|aKinh tế|xQuốc tế |
---|
653 | 4|aThương mại quốc tế|xĐàm phán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aKinh doanh quốc tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): VM000225 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKINH TE|j(1): V013741 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(11): V000102-3, V003326, V013737-40, V013742, VM000222-4 |
---|
890 | |a13|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V000102
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 Đ6316V
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V000103
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 Đ6316V
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V003326
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 Đ6316V
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013737
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 Đ6316V
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013738
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 Đ6316V
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V013740
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 Đ6316V
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V013741
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 Đ6316V
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V013742
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 Đ6316V
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM000222
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 Đ6316V
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM000223
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 Đ6316V
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|