|
000
| 00893nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 6725 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 11568 |
---|
005 | 202006121518 |
---|
008 | 120529s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1597260959 |
---|
039 | |a20200612151808|bnghiepvu|c20200304102518|dquyennt|y20120529134300|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a591.7|bM8781|222 |
---|
100 | 1|aMorrison, Michael L. |
---|
245 | 10|aWildlife-habitat relationships :|bconcepts and applications /|cMichael L. Morrison, Bruce G. Marcot, R. William Mannan |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aWashington :|bIsland Press,|c2006. |
---|
300 | |axxv, 493 p. :|b ill., maps ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aSinh thái học |
---|
653 | 4|aAnimal ecology |
---|
653 | 4|aĐộng vật sinh thái |
---|
653 | 4|aHabitat (Ecology) |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
700 | 1|aMannan, R. William. |
---|
700 | 1|aMarcot, Bruce G. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cCN SINH HOC|j(1): N002783 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002783
|
Q12_Kho Mượn_02
|
591.7 M8781
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|