ISBN
| |
DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Glick, Bernard |
Nhan đề
| Công nghệ sinh học phân tử : Nguyên lý và ứng dụng của ADN tái tổ hợp / Bernard R. Glick, Jack J. Pasternak; Đỗ Thăng Lê...; Nguyễn Mộng Hùng |
Nhan đề khác
| Molecular Biotechnology : Principle and applications of recombinant DNA |
Lần xuất bản
| Third edition |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2009 |
Mô tả vật lý
| 856 tr. : bảng, hình vẽ ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Những vấn đề nền tảng của công nghệ sinh học phân tử. Công nghệ sinh học phân tử của các hệ thống vi sinh vật. Các hệ thống nhân chuẩn. Quy định và cấp bằng sáng chế công nghệ sinh học phân tử |
Từ khóa tự do
| Công nghệ sinh học |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Sinh học phân tử |
Từ khóa tự do
| Phân tử |
Khoa
| Khoa Công nghệ sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mộng Hùng, |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thăng Lê, |
Tác giả(bs) CN
| Pasternak, Jack J. |
Tác giả(bs) CN
| Quyền, Đình Thi, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnCN SINH HOC(1): V028854 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCN SINH HOC(1): V028855 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 081163-7 |
|
000
| 01319nam a2200373 # 4500 |
---|
001 | 6712 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11552 |
---|
005 | 202204291406 |
---|
008 | 220429s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c222000 |
---|
039 | |a20220429140615|bquyennt|c20220119131443|dnghiepvu|y20120528160800|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | |a660.6|bG5591|222 |
---|
100 | 1|aGlick, Bernard |
---|
245 | 10|aCông nghệ sinh học phân tử : |bNguyên lý và ứng dụng của ADN tái tổ hợp / |cBernard R. Glick, Jack J. Pasternak; Đỗ Thăng Lê...; Nguyễn Mộng Hùng |
---|
246 | 11|aMolecular Biotechnology : Principle and applications of recombinant DNA |
---|
250 | |aThird edition |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học kỹ thuật, |c2009 |
---|
300 | |a856 tr. : |bbảng, hình vẽ ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục cuối mỗi bài |
---|
520 | |aNhững vấn đề nền tảng của công nghệ sinh học phân tử. Công nghệ sinh học phân tử của các hệ thống vi sinh vật. Các hệ thống nhân chuẩn. Quy định và cấp bằng sáng chế công nghệ sinh học phân tử |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aCông nghệ sinh học |
---|
653 | 4|aSinh học |
---|
653 | 4|aSinh học phân tử |
---|
653 | 4|aPhân tử |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
691 | |aCông nghệ sinh học |
---|
700 | 1|aNguyễn, Mộng Hùng,|ehiệu đính |
---|
700 | 1|aĐỗ, Thăng Lê,|edịch |
---|
700 | 1|aPasternak, Jack J. |
---|
700 | 1|aQuyền, Đình Thi,|edịch |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCN SINH HOC|j(1): V028854 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCN SINH HOC|j(1): V028855 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 081163-7 |
---|
890 | |a7|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028854
|
Q12_Kho Lưu
|
660.6 G5591
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V028855
|
Q12_Kho Lưu
|
660.6 G5591
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
081163
|
Q12_Kho Mượn_01
|
660.6 G5591
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
081164
|
Q12_Kho Mượn_01
|
660.6 G5591
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
081165
|
Q12_Kho Mượn_01
|
660.6 G5591
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
081166
|
Q12_Kho Mượn_01
|
660.6 G5591
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
081167
|
Q12_Kho Mượn_01
|
660.6 G5591
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|