|
000
| 00923nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 6711 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 11551 |
---|
005 | 202006150941 |
---|
008 | 120528s2008 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200615094141|bnghiepvu|c20200104083752|dquyennt|y20120528124400|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.8|bP4781|222 |
---|
100 | 1|aPeter, J. Paul |
---|
245 | 10|aConsumer behavior and marketing strategy /|cJ. Paul Peter, Jerry C. Olson |
---|
246 | 14|aConsumer behavior & marketing strategy |
---|
250 | |a8th ed. |
---|
260 | |aBoston :|b McGraw-Hill/Irwin,|c2008. |
---|
300 | |axix, 555 p. :|bill., map ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aMarketing |
---|
653 | 4|aTiếp thị |
---|
653 | 4|aConsumer behavior |
---|
653 | 4|aHành vi người tiêu dùng |
---|
653 | 4|aConsumer |
---|
653 | 4|aNgười tiêu dùng |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aOlson, Jerry C.|q(Jerry Corrie),|d 1944- |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(1): N002742 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002742
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.8 P4781
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|