|
000
| 00702nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 6710 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11549 |
---|
008 | 120528s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072347953 |
---|
039 | |a20180825031838|blongtd|y20120528122500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a305.231|bP3171|222 |
---|
100 | 1|aPatterson, Charlotte |
---|
245 | 10|aChild development /|cCharlotte J. Patterson |
---|
260 | |aBoston :|b McGraw-Hill Higher Education,|c2008. |
---|
300 | |axxix, 674 p. :|bill. (chiefly col.) ;|c29 cm. |
---|
653 | 4|aTrẻ em |
---|
653 | 4|aChild |
---|
653 | 4|aChild development|vTextbooks. |
---|
653 | 4|aTrẻ em phát triển|x sách giáo khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cCTRI_XHOI|j(2): N002747-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002747
|
Q12_Kho Mượn_02
|
305.231 P3171
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N002748
|
Q12_Kho Mượn_02
|
305.231 P3171
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào