|
000
| 00722nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 6701 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11540 |
---|
008 | 120528s2007 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0073526835 |
---|
039 | |a20180825031834|blongtd|y20120528085900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657.028 5|bU43|221 |
---|
100 | 1|aUlmer, Donna |
---|
245 | 10|aComputer accounting with quickbooks /|cDonna Ulmer |
---|
250 | |a9th ed |
---|
260 | |aBoston :|bMcGwaw-Hill Irwin,|c2007 |
---|
300 | |a[500] p. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aAccounting |
---|
653 | 4|aKế toán |
---|
653 | 4|aTin học ứng dụng |
---|
653 | 4|aComputer accounting |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTIN HOC|j(1): N002732 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002732
|
Q12_Kho Mượn_02
|
657.028 5 U43
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào