|
000
| 00826nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 6700 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11539 |
---|
008 | 120528s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072976047 |
---|
039 | |a20180825031834|blongtd|y20120528084200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.8|bC3111|222 |
---|
100 | 1|aCarr, Houston H. |
---|
245 | 10|aData communications and network security /|cHouston H. Carr, Charles A. Snyder |
---|
246 | 14|aData communications & network security |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill Irwin,|c2007 |
---|
300 | |axxxiv, 526 p. :|bill. ;|c27 cm |
---|
653 | 4|aComputer networks|xSecurity measures |
---|
653 | 4|aMạng máy tính|xBiện pháp an ninh |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |akỹ thuật máy tính |
---|
700 | 1|aSnyder, Charles A. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTIN HOC|j(1): N002733 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002733
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.8 C3111
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|