|
000
| 00894nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 6698 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11537 |
---|
008 | 120528s1997 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a002838699X |
---|
039 | |a20180825031833|blongtd|y20120528082400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a694|bF2998|221 |
---|
100 | 1|aFeirer, John Louis |
---|
245 | 10|aCarpentry and building construction /|cJohn L. Feirer, Gilbert R. Hutchings, Mark D. Feirer |
---|
250 | |a5th ed |
---|
260 | |aNew York, N.Y. :|bGlencoe, McGraw-Hill,|c1997 |
---|
300 | |axxvi, 978 p. :|bill. (some col.) ;|c29 cm |
---|
653 | 4|aCarpentry |
---|
653 | 4|aHouse construction |
---|
653 | 4|aNghề mộc |
---|
653 | 4|aXây dựng nhà ở |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng dân dụng và công nghệ xây dựng |
---|
700 | 1|aFeirer, Mark |
---|
700 | 1|aHutchings, Gilbert R. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(1): N002749 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002749
|
Q4_Kho Mượn
|
694 F2998
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
Hạn trả:13-08-2016
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|