ISBN
| 0785466487 |
DDC
| 428.076 |
Tác giả CN
| Swanson, Teri |
Nhan đề
| Caught reading : Teacher s manual / Teri Swanson |
Thông tin xuất bản
| Boston, MA :Pearson,2009 |
Mô tả vật lý
| xxx, 345 p. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Đọc |
Từ khóa tự do
| English language-Reading |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(1): N002755 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(1): N002753 |
|
000
| 00643nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 6695 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11534 |
---|
008 | 120528s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0785466487 |
---|
039 | |a20180825031832|blongtd|y20120528075100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.076|bS9726|221 |
---|
100 | 1|aSwanson, Teri |
---|
245 | 10|aCaught reading :|bTeacher s manual /|cTeri Swanson |
---|
260 | |aBoston, MA :|bPearson,|c2009 |
---|
300 | |axxx, 345 p. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xĐọc |
---|
653 | 4|aEnglish language|xReading |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N002755 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(1): N002753 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002755
|
Q7_Kho Mượn
|
428.076 S9726
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N002753
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428.076 S9726
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào