|
000
| 00896nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 6687 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11526 |
---|
005 | 202001040836 |
---|
008 | 120526s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200104083650|bquyennt|c20180825031828|dlongtd|y20120526092100|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.4|bT4681|222 |
---|
100 | 1|aThompson, Arthur A |
---|
245 | 10|aCrafting and Executing Strategy :|bText and Readings /|cArthur A. Thompson, A. J. Stricklan III, John E. Gamble |
---|
250 | |a15th Ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill/Irwin,|c2007 |
---|
300 | |axlv, 620, EN-11, I-26 p. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aStrategic planning |
---|
653 | 4|aBusiness Planning |
---|
653 | 4|aKinh doanh |
---|
653 | 4|aKế hoạch kinh doanh |
---|
653 | 4|aKế hoạch chiến lược |
---|
653 | 4|aKế hoạch |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
700 | 1|aGamble, John E |
---|
700 | 1|aStricklan III, A. J |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cNGON NGU|j(1): N002743 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002743
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.4 T4681
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|