|
000
| 00885nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 6683 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11522 |
---|
008 | 120526s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031826|blongtd|y20120526083600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.106 8|bR7951|222 |
---|
100 | 1|aRose, Peter S. |
---|
245 | 10|aBank management & financial services /|cPeter S. Rose, Sylvia C. Hudgins |
---|
250 | |a7th ed |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill Irwin,|c2008 |
---|
300 | |axxv, 722 p. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aBank management |
---|
653 | 4|aDịch vụ tài chính |
---|
653 | 4|aFinancial institutions|xUnited States |
---|
653 | 4|aFinancial service |
---|
653 | 4|aQuản lý ngân hàng |
---|
653 | 4|aTổ chức tài chình|xHoa Kỳ |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aHudgins, Sylvia C. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cTCNH|j(1): N002723 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002723
|
Q12_Kho Mượn_02
|
332.106 8 R7951
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|