|
000
| 00804nam a2200301 # 4500 |
---|
001 | 6675 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11508 |
---|
005 | 202001040835 |
---|
008 | 200104s2007 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200104083537|bquyennt|c20180825031823|dlongtd|y20120517105000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a344.01|bB4711|221 |
---|
100 | 1|aBennett-Alexander, Dawn D. |
---|
245 | 10|aEmployment law for business /|cDawn D. Bennett-Alexander, Laura P. Hartman |
---|
250 | |a5th ed |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill Irwin,|c2007 |
---|
300 | |axxix, 798 p. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aLuật doanh nghiệp |
---|
653 | 4|aLabor laws|zUnited States |
---|
653 | 4|aLaw for business |
---|
653 | 4|aLuật lao động|zHoa Kỳ |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
700 | 1|aHartman, Laura P. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cCTRI_XHOI|j(1): N002715 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002715
|
Q12_Kho Mượn_02
|
344.01 B4711
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|