|
000
| 00780nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 6674 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11507 |
---|
008 | 120517s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031823|blongtd|y20120517101100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a320.473|bL918|222 |
---|
100 | 1|aLowi, Theodore J. |
---|
245 | 10|aAmerican government :|bpower and purpose /|cTheodore J. Lowi, Benjamin Ginsberg, Kenneth A. Shepsle |
---|
250 | |aBrief 10th ed |
---|
260 | |aNew York ;|aLondon :|bNorton & Company,|c2008 |
---|
300 | |axvii, 444 p. :|bcol. ill. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aUnited States|xPolitics and government |
---|
653 | 4|aHoa Kỳ|xChính phủ và Chính trị |
---|
700 | 1|aGinsberg, Benjamin |
---|
700 | 1|aShepsle, Kenneth A. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cCTRI_XHOI|j(1): N002716 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002716
|
Q12_Kho Mượn_02
|
320.473 L918
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|