DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Phạm, Văn Vĩnh |
Nhan đề
| Tục ngữ so sánh : 838 tục ngữ Việt so sánh với gần 3000 tục ngữ Anh - Pháp - Esperanto / Phạm Văn Vĩnh (chủ biên), Nguyễn Quang, Vũ Văn Chuyên, Nguyễn Văn Điện |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb Hà Nội,2003 |
Mô tả vật lý
| 536 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu 939 câu tục ngữ Việt Nam và gần 3000 câu tục ngữ Anh - Pháp - Esperanto. |
Từ khóa tự do
| Tục ngữ |
Từ khóa tự do
| Việt ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Điện |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Chuyên |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTKHAO_GTRI(1): V002438 |
|
000
| 00856nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 667 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 724 |
---|
008 | 070129s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023921|blongtd|y20070129093100|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a495.922|bP5369V|221 |
---|
100 | 1|aPhạm, Văn Vĩnh |
---|
245 | 10|aTục ngữ so sánh :|b838 tục ngữ Việt so sánh với gần 3000 tục ngữ Anh - Pháp - Esperanto /|cPhạm Văn Vĩnh (chủ biên), Nguyễn Quang, Vũ Văn Chuyên, Nguyễn Văn Điện |
---|
260 | |aH. :|bNxb Hà Nội,|c2003 |
---|
300 | |a536 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu 939 câu tục ngữ Việt Nam và gần 3000 câu tục ngữ Anh - Pháp - Esperanto. |
---|
653 | 4|aTục ngữ |
---|
653 | 4|aViệt ngữ |
---|
700 | 0|aNguyễn Quang |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Điện |
---|
700 | 1|aVũ, Văn Chuyên |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTKHAO_GTRI|j(1): V002438 |
---|
890 | |a1|b31|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V002438
|
Q12_Kho Lưu
|
495.922 P5369V
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|