|
000
| 00805nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 6669 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11502 |
---|
008 | 120517s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072843519 |
---|
039 | |a20180825031821|blongtd|y20120517092000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a338.095|bL7831|221 |
---|
100 | 1|aLiu, Xinru |
---|
245 | 10|aConnections across Eurasia :|btransportation, communication, and cultural exchange on the Silk Roads /|cXinru Liu, Lynda Norene Shaffer |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill,|c2007 |
---|
300 | |ax, 261 p. ;|c23 cm. |
---|
653 | 4|aÁ - Âu|xThương mại|xLịch sử |
---|
653 | 4|aCon đường Tơ lụa|xLịch sử |
---|
653 | 4|aEurasia|xCommerce|xHistory |
---|
653 | 4|aSilk Road|cHistory |
---|
700 | 1|aShaffer, Lynda Norene |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cVH_GD_LS_ЬL|j(2): N002758-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002758
|
Q12_Kho Lưu
|
338.095 L7831
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N002759
|
Q12_Kho Lưu
|
338.095 L7831
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|