|
000
| 00870nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 6658 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11491 |
---|
008 | 120516s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072961309 |
---|
039 | |a20180825031817|blongtd|y20120516143800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a808.042|bC9571|221 |
---|
100 | 1|aCrusius, Timothy W. |
---|
245 | 10|aThe aims of argument :|ba brief guige /|cTimothy W. Crusius, Carolyn E. Channell |
---|
250 | |aBrief ed., 5th ed |
---|
260 | |aBoston ;|aBurr Ridge :|bMcGraw Hill Higher Education,|c2006 |
---|
300 | |axix, 303 p. ;|c22 cm. +|e1 CD |
---|
653 | 4|aEnglish language|xRhetoric|vHandbooks |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xHùng biện|vSách hướng dẫn |
---|
653 | 4|aReport writing|zHandbooks |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aChannell, Carolyn E. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(1): N002771 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002771
|
Q12_Kho Mượn_02
|
808.042 C9571
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|