|
000
| 00769nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 6656 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 11489 |
---|
005 | 202006121504 |
---|
008 | 120516s2005 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200612150446|bnghiepvu|c20200304102038|dquyennt|y20120516112000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a570|bB6157|221 |
---|
245 | 10|aBiology /|cPeter H. Raven... [et al.] |
---|
250 | |a7th ed |
---|
260 | |aBoston ;|aBurr Ridge :|bMcGraw-Hill Higher Education,|c2005 |
---|
300 | |axxiii, 1250 p. :|bcol. ill. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aCông nghệ sinh học |
---|
653 | 4|aBiology |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
700 | 1|aRaven, Peter H. |
---|
700 | 1|aJohnson, George B. |
---|
700 | 1|aLosos, Jonathan B. |
---|
700 | 1|aSinger, Susan R. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cCN SINH HOC|j(1): N002775 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002775
|
Q12_Kho Mượn_02
|
570 B6157
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|