|
000
| 00789nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 6650 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11413 |
---|
008 | 120511s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0534522270 |
---|
039 | |a20180825031813|blongtd|y20120511075900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a659.4|bM6471|221 |
---|
100 | 1|aMiller, Katherine |
---|
245 | 10|aOrganizational communication :|bapproaches and process /|cKatherine Miller |
---|
250 | |a2nd ed |
---|
260 | |aBelmont, CA :|bWadsworth Publishing Company,|c1999 |
---|
300 | |axvi, 333 p. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aCommunication in organizational |
---|
653 | 4|aCommunication in personel management |
---|
653 | 4|aThông tin liên lạc trong tổ chức |
---|
653 | 4|aTruyền thông trong quản lý nhân sự |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): V028811 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028811
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
659.4 M6471
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào