|
000
| 00678nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 6643 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11404 |
---|
008 | 120510s2006 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031811|blongtd|y20120510144500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.83|bR5141 |
---|
100 | 1|aRichards, Jack C. |
---|
245 | 10|aTactics for listening /|cJack C. Richards |
---|
250 | |a2nd edition |
---|
260 | |aCambridge :|bCambridge university Press, 2003 |
---|
300 | |a97 p. ;|c29 cm. +|e1 CD |
---|
653 | 4|aEnglish language |
---|
653 | 4|aAnh ngữ |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xKỹ năng nghe |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N002703 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002703
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 R5141
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào