|
000
| 00585nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 6639 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11400 |
---|
005 | 202001040832 |
---|
008 | 120510s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200104083239|bquyennt|c20180825031809|dlongtd|y20120510135700|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658|bD491|221 |
---|
100 | 1|aDeverell, C. S. |
---|
245 | 10|aManagement planning and control /|cC. S. Deverell |
---|
260 | |aLondon :|bGEE & CO Limited |
---|
300 | |a362 p. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aMangement planning |
---|
653 | 4|aQuản lý quy hoạch |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): V028786 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028786
|
Q7_Kho Mượn
|
658 D491
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào