|
000
| 00829nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 6629 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11390 |
---|
008 | 120510s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1580083285 |
---|
039 | |a20180825031805|blongtd|y20120510103500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.2|bV464|221 |
---|
100 | 1|aVenolia, Jan |
---|
245 | 10|aWrite right :|ba desktop digest of punctuation, grammar, and style /|cJan Venolia |
---|
250 | |a4th ed |
---|
260 | |aCalifornia :|bTen Speed Press,|c2001 |
---|
300 | |aix, 204 p. ;|c19 cm. |
---|
653 | 4|aEnglish language|xGrammar|vHandbooks, manuals |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xDấu chấm câu |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xNgữ pháp|vSách hướng dẫn |
---|
653 | 4|aEnglish language|xPunctuation |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): V028800 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028800
|
Kho Sách mất
|
428.2 V464
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|