|
000
| 00843nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 6624 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11385 |
---|
008 | 120510s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0864426364 |
---|
039 | |a20180825031802|blongtd|y20120510095900|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a915.930444|bC9713|221 |
---|
100 | 1|aCummings, Joe |
---|
245 | 10|aThailand /|cJoe Cummings |
---|
250 | |a8th ed. |
---|
260 | |aHawthorn, Vic. ;|aLondon :|bLonely Planet,|c1999 |
---|
300 | |a1032 p. . :|bcol. ill., maps ;|c19 cm. |
---|
504 | |aPrevious ed.: 1997 |
---|
651 | 0|aThái Lan|xMô tả và du lịch |
---|
651 | 0|aThailand|xDescription and travel |
---|
651 | 0|aThailand|xGuidebooks |
---|
653 | 4|aDu lịch|zThái Lan|vSách hướng dẫn |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): V028776 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028776
|
Q7_Kho Mượn
|
915.930444 C9713
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào