|
000
| 00636nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 6619 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11380 |
---|
005 | 202001040830 |
---|
008 | 120510s1991 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070039267 |
---|
039 | |a20200104083107|bquyennt|c20180825031801|dlongtd|y20120510091500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658|bB292|221 |
---|
100 | 1|aBartol, Kathryn M. |
---|
245 | 10|aManagement /|cKathryn M. Bartol, David C. Martin |
---|
260 | |aUSA :|bMcGraw-Hill,|c1991 |
---|
300 | |axxix, 800 p. ;|c29 cm. |
---|
653 | 4|aQuản trị |
---|
653 | 4|aManagement |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
700 | 1|aMartin, David C. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N002661 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002661
|
Q7_Kho Mượn
|
658 B292
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|