|
000
| 00783nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 6618 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11378 |
---|
008 | 120510s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7560021492 |
---|
039 | |a20180825031800|blongtd|y20120510090400|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.1|bR318|221 |
---|
100 | 1|aRedman, Stuart |
---|
245 | 10|aEnglish vocabulary in use :|bPre-intermediate and intermediate /|cStuart Redman |
---|
260 | |aCambridge, U.K. :|bCambridge University Press,|c1997. |
---|
300 | |a270 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes index |
---|
653 | 0|aAnh ngữ |
---|
653 | 0|aVocabulary|xProblems, exercises, etc. |
---|
653 | 0|aAnh ngữ|xTừ vựng|xBài tập |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): V028787 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028787
|
Q7_Kho Mượn
|
428.1 R318
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|