|
000
| 00787nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 6613 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11373 |
---|
008 | 120510s1994 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0304327298 |
---|
039 | |a20180825031758|blongtd|y20120510083400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a647.940 68|bB1671|221 |
---|
100 | 1|aBaker, Sue |
---|
245 | 10|aPrinciples of hotel front office operations :|ba study guide /|cSue Baker, Pam Bradley, Jeremy Huyton |
---|
260 | |aNY :|bCassell,|c1994 |
---|
300 | |avii, 281 p. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aQuản lý khách sạn |
---|
653 | 4|aQuản trị khách sạn |
---|
653 | 4|aHotel management |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
700 | 1|aBradley, Pam |
---|
700 | 1|aHuyton, Jeremy |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cVIEN ЄT QT|j(1): N002698 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002698
|
Kho Sách mất
|
647.940 68 B1671
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|