|
000
| 00762nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 6611 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11371 |
---|
008 | 120510s2004 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0789021978 |
---|
039 | |a20180825031757|blongtd|y20120510081800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a306.4|bB4961|221 |
---|
100 | 1|aBerger, Arthur Asa |
---|
245 | 10|aOcean travel and cruising :|ba cultural analysis /|cArthur Asa Berger |
---|
260 | |aNY :|bThe Haworth Hospitality Press,|c2004 |
---|
300 | |axv, 127 p. ;|c19 cm. |
---|
653 | 4|aKhách du lịch|xTâm lý học |
---|
653 | 4|aDu lịch Đại dương |
---|
653 | 4|aOcean travel |
---|
653 | 4|aTravelers|xPsychology |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N002695 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002695
|
Q7_Kho Mượn
|
306.4 B4961
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào