DDC
| 005.3 |
Tác giả CN
| Lê, Thành Tây |
Nhan đề
| Mạng và các thiết bị ngoại vi trong Windows XP Media center 2005 : Tập 2 / Hướng dẫn thực hành windows xp media center 2005 bằng hình. Lê Thành Tây |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh Hóa,2005 |
Mô tả vật lý
| 223 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các thiết bị phần cứng, xác lập chế độ màn hình, các thiết bị kỹ thuật số : scan, cameras, máy ảnh kỹ thuật số. ; Cài đặt các chế độ hỗ trợ máy tính xách tay : báo tín hiệu pin, nghỉ tự động, quản lý năng lượng điện... ; Khái niệm về bàn phím, chuột, cài đặt chức năng của micro, lắp đặt micro... ; Tìm hiểu về nối mạng, mạng không dây, network bridge, desktop từ xa, mạng gia đình, mạng văn phòng, sử dụng email và web. |
Từ khóa tự do
| Phần mềm máy tính |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Máy tính-Thiết bị |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcTIN HOC(1): V001621 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTIN HOC(1): V001627 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTIN HOC(8): V001620, V001622-6, V001628-9 |
|
000
| 01226nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 661 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 717 |
---|
008 | 070129s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023919|blongtd|y20070129090500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.3|bL1115T|221 |
---|
100 | 1|aLê, Thành Tây |
---|
245 | 10|aMạng và các thiết bị ngoại vi trong Windows XP Media center 2005 :|bHướng dẫn thực hành windows xp media center 2005 bằng hình.|nTập 2 /|cLê Thành Tây |
---|
260 | |aH. :|bThanh Hóa,|c2005 |
---|
300 | |a223 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |a Giới thiệu các thiết bị phần cứng, xác lập chế độ màn hình, các thiết bị kỹ thuật số : scan, cameras, máy ảnh kỹ thuật số. ; Cài đặt các chế độ hỗ trợ máy tính xách tay : báo tín hiệu pin, nghỉ tự động, quản lý năng lượng điện... ; Khái niệm về bàn phím, chuột, cài đặt chức năng của micro, lắp đặt micro... ; Tìm hiểu về nối mạng, mạng không dây, network bridge, desktop từ xa, mạng gia đình, mạng văn phòng, sử dụng email và web. |
---|
653 | 4|aPhần mềm máy tính |
---|
653 | 4|aTin học |
---|
653 | 4|aMáy tính|xThiết bị |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cTIN HOC|j(1): V001621 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTIN HOC|j(1): V001627 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIN HOC|j(8): V001620, V001622-6, V001628-9 |
---|
890 | |a10|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V001620
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 L1115T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V001621
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 L1115T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V001622
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 L1115T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V001623
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 L1115T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V001624
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 L1115T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V001625
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 L1115T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V001626
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 L1115T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V001627
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 L1115T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V001628
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 L1115T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V001629
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 L1115T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|