|
000
| 00949nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 6606 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11366 |
---|
005 | 202001040827 |
---|
008 | 120509s1994 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0205148840 |
---|
039 | |a20200104082730|bquyennt|c20180825031754|dlongtd|y20120509184100|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.401|bW9471|221 |
---|
100 | 1|aWright, Peter L. |
---|
245 | 10|aStrategic management :|bText and cases /|cPeter Wright, Charles D. Pringle, Mark J. Kroll |
---|
260 | |aBoston :|bAllyn and Bacon,|c1994 |
---|
300 | |axvi, 969 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes |
---|
653 | 0|aStrategic planning |
---|
653 | 0|aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | 0|aQuản lý điều hành |
---|
653 | 0|aStrategic planning|xCase studies |
---|
653 | 0|aKế hoạch chiến lược|xNghiên cứu |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
700 | 1|aKroll, Mark J. |
---|
700 | 1|aPringle, Charles D. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): V028809 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028809
|
Q7_Kho Mượn
|
658.401 W9471
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|